Màng lọc HEPA là gì? Phân loại, Giá màng lọc Hepa mới
Màng lọc HEPA là một trong những công nghệ lọc không khí tiên tiến nhất hiện nay, được ứng dụng rộng rãi trong máy lọc không khí, hệ thống HVAC, phòng sạch và các thiết bị y tế. Trong bài viết này BPS Việt Nam sẽ giúp bạn hiểu rõ từ A đến Z về màng lọc HEPA là gì: từ khái niệm, cấu tạo, nguyên lý hoạt động, các tiêu chuẩn quốc tế, ứng dụng, đến giá cả và cả bí quyết chọn mua sản phẩm chính hãng, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho từng nhu cầu sử dụng.
Màng lọc HEPA (High Efficiency Particulate Air) là loại bộ lọc không khí đặc biệt, có khả năng loại bỏ hầu hết các hạt bụi, phấn hoa, vi khuẩn, virus và bụi mịn PM2.5 với kích thước từ 0,3 micromet trở lên, đạt hiệu quả lọc tới 99,95% theo tiêu chuẩn Châu Âu.
Màng lọc này được phát triển vào những năm 1940 bởi Ủy ban Năng lượng Nguyên tử Mỹ để giải quyết ô nhiễm không khí trong các môi trường chứa các hạt nhỏ có hại, đặc biệt là các hạt phóng xạ. Đến thập niên 1950, công nghệ này bắt đầu được thương mại hóa và ứng dụng trong các khu vực cần môi trường cực sạch như y tế, dược phẩm, linh kiện bán dẫn và phòng sạch công nghiệp.

Sử dụng màng lọc HEPA là giải pháp hiệu quả để cải thiện chất lượng không khí trong không gian sống. Nhờ cấu trúc sợi thủy tinh (hoặc sợi polypropylene hoặc polyester) dày đặc và mật độ cao, màng lọc có khả năng giữ lại hầu hết các hạt bụi siêu mịn, phấn hoa, bào tử nấm, lông thú và khói – những tác nhân chính gây ra các bệnh đường hô hấp như hen suyễn và viêm mũi dị ứng. Đặc biệt, với các hạt bụi mịn PM2.5, màng lọc HEPA đạt chuẩn có thể loại bỏ tới 99,9%, giúp giảm nguy cơ dị ứng và các vấn đề hô hấp.
Nhờ khả năng loại bỏ gần như hoàn toàn các tác nhân gây hại này, màng lọc HEPA mang lại môi trường không khí trong lành, an toàn, đặc biệt quan trọng đối với trẻ nhỏ, người già và những người có sức khỏe nhạy cảm.
Màng lọc HEPA hiện được chia thành 2 kiểu phổ biến, mỗi loại sở hữu những đặc điểm riêng để phù hợp với nhu cầu lọc không khí khác nhau. Nhưng tất cả đều góp phần quan trọng trong việc cải thiện chất lượng không khí, giúp không gian sống và làm việc luôn trong lành, sạch khuẩn.
Việc lựa chọn giữa hai loại màng lọc này tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng: nếu cần tốc độ lọc cao và hiệu suất mạnh mẽ cho không gian rộng, màng Separator là lựa chọn phù hợp; còn nếu ưu tiên tiết kiệm năng lượng, vận hành êm ái và bảo trì dễ dàng thì màng Mini Pleat chính là giải pháp lý tưởng.

Theo khả năng lọc sạch, màng lọc HEPA được chia thành ba cấp độ phổ biến gồm H13, H14 và True HEPA, mỗi loại phù hợp với những nhu cầu sử dụng khác nhau.
Tóm lại, nếu bạn cần một màng lọc cho không gian sinh hoạt hàng ngày, màng lọc H13 là lựa chọn hợp lý. Trong khi đó, H14 phù hợp với môi trường yêu cầu vô trùng cao, còn True HEPA là giải pháp tối ưu cho người cần bảo vệ sức khỏe ở mức cao nhất.

Màng lọc HEPA được cấu tạo như một chiếc lưới tinh vi, tạo từ vô số sợi thủy tinh (hoặc từ sợi polypropylene hoặc polyester) siêu mảnh với đường kính chỉ khoảng 0,5 – 2 micromet, xếp chồng một cách ngẫu nhiên. Nhờ kết cấu này, HEPA có khả năng giữ lại những hạt bụi siêu nhỏ mà các loại màng lọc thông thường khó có thể bắt được, mang lại hiệu quả lọc sạch vượt trội.
Thông thường, màng HEPA gồm 4 lớp chính: lớp lọc thô, lớp lọc hỗn hợp, lớp lọc khử mùi và lớp lọc khử bụi mịn. Mỗi lớp đảm nhận một chức năng riêng, từ việc ngăn chặn bụi lớn, hấp thụ mùi hôi cho đến loại bỏ bụi siêu mịn, kết hợp tạo nên khả năng làm sạch không khí toàn diện và hiệu quả khử mùi tối ưu.

Nguyên lý hoạt động của màng lọc HEPA dựa trên cơ chế lọc nhiều lớp, giúp loại bỏ hiệu quả bụi bẩn, vi khuẩn, mùi hôi và các chất gây hại trong không khí. Khi không khí chứa bụi và các hạt nhỏ được hút vào máy, trước tiên chúng sẽ đi qua lớp màng lọc thô, khi đó các hạt bụi lớn sẽ bị giữ lại.
Tiếp theo, không khí được đưa qua màng lọc hỗn hợp, tại đây sẽ diễn ra đồng thời nhiều quá trình: lọc bụi mịn, loại bỏ khí độc như Aldehyde, khử mùi và xử lý các mùi khó chịu khác. Sau khi hoàn tất các quá trình này, lớp bụi và các tạp chất còn lại sẽ được giữ lại ở các màng lọc cuối cùng, bao gồm màng khử mùi và màng lọc bụi tinh, đảm bảo không khí đi ra ngoài hoàn toàn sạch và an toàn cho người sử dụng.
Dưới đây là các tiêu chuẩn quốc tế phổ biến hiện nay được áp dụng để xác định và phân loại màng lọc HEPA.
Tiêu chuẩn EN 1822 là tiêu chuẩn châu Âu phổ biến và được công nhận rộng rãi nhất dành cho các loại màng lọc không khí hiệu suất cao (HEPA và ULPA). Tiêu chuẩn này quy định rõ các yêu cầu về hiệu suất lọc, quy trình kiểm tra và phân loại dựa trên khả năng loại bỏ các hạt có kích thước siêu nhỏ từ 0,1 – 0,3 micron, bao gồm cả bụi mịn PM2.5 và PM10. Nhờ áp dụng EN 1822, người dùng có thể đánh giá chính xác chất lượng màng lọc, đảm bảo hiệu quả trong việc làm sạch không khí và bảo vệ sức khỏe hô hấp.
|
Loại HEPA |
Tỷ lệ lọc tổng |
Tỷ lệ lọc hạt có kích cỡ nhỏ nhất (0,3 micromet) |
|
E10 |
> 85% |
- |
|
E11 |
> 95% |
- |
|
E12 |
> 99,5% |
- |
|
H13 |
> 99,95% |
> 99,75% |
|
H14 |
> 99,995% |
> 99,975% |
|
U15 |
> 99,9995% |
> 99,9975% |
|
U16 |
> 99,99995% |
> 99,99975% |
|
U17 |
> 99,999995% |
> 99,9999% |
Dựa trên bảng thông số trên có thể thấy rằng hiệu suất lọc của bộ lọc HEPA tăng dần theo từng cấp độ, từ E10 đến U17. Ở nhóm E (E10 – E12), khả năng lọc đạt từ 85% đến 99,5%, phù hợp cho các thiết bị dân dụng như máy lọc không khí hoặc máy hút bụi, giúp loại bỏ phần lớn bụi bẩn và tạp chất trong không khí.
Sang nhóm H (H13 – H14), hiệu suất lọc nâng cao đáng kể, đạt từ 99,95% đến 99,995% đối với các hạt có kích thước siêu nhỏ 0,3 micromet, thường được ứng dụng trong phòng sạch, bệnh viện hoặc các cơ sở nghiên cứu. Đặc biệt, nhóm U (U15 – U17) là dòng cao cấp nhất, có thể lọc đến 99,9999% hạt bụi siêu mịn, đáp ứng tiêu chuẩn nghiêm ngặt của các phòng nghiên cứu vi sinh, sản xuất linh kiện điện tử và thiết bị y tế hiện đại.
Tiêu chuẩn ISO 29463 là bộ tiêu chuẩn quốc tế mới do Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) ban hành, quy định về hiệu suất và phương pháp đánh giá đối với các bộ lọc không khí hiệu suất cao, bao gồm màng lọc HEPA và ULPA.
|
Loại HEPA |
Tỷ lệ lọc tổng |
|
ISO 15E |
≤ 5% |
|
ISO 20E |
≤ 1% |
|
ISO 25E |
≤ 0,5% |
|
ISO 30E |
≤ 0,1% |
|
ISO 35H |
≤ 0,05% |
|
ISO 40H |
≤ 0,01% |
|
ISO 45H |
≤ 0,005% |
|
ISO 50U |
≤ 0,001% |
|
ISO 55U |
≤ 0,0005% |
|
ISO 60U |
≤ 0,0001% |
|
ISO 65U |
≤ 0,00005% |
|
ISO 70U |
≤ 0,00005% |
|
ISO 75U |
≤ 0,000005% |
MIL-STD-282 là tiêu chuẩn quân sự của Hoa Kỳ, được sử dụng chủ yếu trong các hệ thống phòng không và môi trường yêu cầu bảo vệ cao trong lĩnh vực quân sự.
Tiêu chuẩn này quy định phương pháp thử nghiệm cũng như yêu cầu về hiệu suất của các bộ lọc không khí hiệu suất cao (bao gồm cả HEPA). Để đáp ứng tiêu chuẩn MIL-STD-282, màng lọc HEPA phải đạt hiệu suất lọc tối thiểu 99,97% với các hạt có kích thước 0,3 micron.

Thông thường, màng lọc HEPA có thể sử dụng từ 6 tháng đến 10 năm, tùy thuộc vào hãng sản xuất, mức độ ô nhiễm của không khí, và tần suất sử dụng. Trong môi trường có nhiều bụi mịn, khói thuốc, phấn hoa hay lông thú cưng, màng lọc sẽ nhanh bão hòa và cần được thay thế sớm hơn, thường là sau khoảng 6–12 tháng.
Ngược lại, trong không gian sạch và ít bụi, tuổi thọ có thể kéo dài hơn đáng kể. Ngoài ra, công nghệ và chất liệu màng lọc của từng thương hiệu cũng ảnh hưởng lớn đến độ bền và khả năng giữ bụi.
Vì vậy, để đảm bảo hiệu quả lọc tối ưu và duy trì chất lượng không khí trong lành, người dùng nên kiểm tra định kỳ và thay thế màng lọc đúng hạn theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
Nhờ khả năng loại bỏ bụi mịn, vi khuẩn và tác nhân gây dị ứng, giúp mang lại bầu không khí trong lành và an toàn cho sức khỏe nên màng lọc HEPA đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:

Màng lọc HEPA là bộ phận cốt lõi trong máy lọc không khí, đảm nhiệm chức năng loại bỏ các hạt bụi mịn, vi khuẩn, virus và tác nhân gây dị ứng, giúp duy trì bầu không khí trong lành. Với khả năng lọc tới 99,97% hạt bụi có kích thước nhỏ đến 0.3 micron, màng HEPA đặc biệt hiệu quả trong việc xử lý bụi PM2.5, khói thuốc, phấn hoa, lông thú và bào tử nấm mốc – những yếu tố có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hệ hô hấp.
Việc sử dụng máy lọc không khí trang bị màng HEPA không chỉ giúp cải thiện chất lượng không khí trong nhà, mà còn bảo vệ sức khỏe người dùng, đặc biệt là trẻ nhỏ, người cao tuổi và người có cơ địa nhạy cảm.
Một số dòng máy lọc không khí được trang bị màng lọc HEPA có thể kể đến là: Daikin MC55UVM6-7, Kosmen KM-A99, Sharp FP-J30E-A, LG PuriCare AeroTower FS15GPGF0, Cesco Dual Care VS-411P, FujiHome AP8026US…
Hiện nay, nhiều dòng điều hòa hiện đại đã được tích hợp thêm bộ lọc không khí HEPA để giúp lọc sạch bụi mịn, vi khuẩn và cải thiện đáng kể chất lượng không khí trong nhà, mang đến môi trường sống trong lành, an toàn cho sức khỏe.
Trong cấu trúc hệ thống lọc, màng lọc HEPA thường nằm ở lớp lọc thứ ba, phối hợp cùng các màng Fabric, Net và dung dịch diệt khuẩn, tạo nên khả năng kháng khuẩn – khử virus vượt trội, có thể tiêu diệt virus cúm A/H1N1 chỉ sau khoảng 10 phút hoạt động.
Không chỉ được ứng dụng trong các dòng điều hòa dân dụng, màng lọc HEPA còn là thành phần không thể thiếu trong hệ thống điều hòa trung tâm (HVAC) tại bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, những nơi yêu cầu độ tinh khiết không khí ở mức cao nhất.
Trang bị hệ thống màng lọc HEPA được xem là một trong những cải tiến quan trọng giúp máy hút ẩm không chỉ kiểm soát độ ẩm mà còn cải thiện đáng kể chất lượng không khí trong không gian sống. Khi được tích hợp trong máy hút ẩm, bộ lọc HEPA đảm nhiệm vai trò như một lớp bảo vệ kép, vừa loại bỏ hơi ẩm dư thừa, vừa lọc sạch các tạp chất và vi sinh vật gây hại trong không khí.
Việc trang bị màng lọc HEPA trong máy hút bụi không chỉ giúp tăng cường hiệu quả làm sạch, mà còn hạn chế tình trạng bụi bay ngược ra ngoài, giữ cho không gian sống luôn thoáng đãng, sạch khuẩn và dễ chịu hơn. Điều này đặc biệt hữu ích với gia đình có trẻ nhỏ, người lớn tuổi hoặc người bị dị ứng, hen suyễn.
Trang bị màng lọc HEPA là một điểm cộng đáng chú ý trên các dòng máy quạt hơi nước hiện đại, giúp cải thiện rõ rệt chất lượng không khí trong không gian sử dụng. Màng lọc này có khả năng giữ lại phần lớn bụi bẩn và các tác nhân gây dị ứng như lông thú cưng hay hạt bụi lớn bay lơ lửng trong không khí.

Giá của màng lọc HEPA hiện nay khá đa dạng, dao động từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng, thậm chí có thể vượt trên 10 triệu đồng đối với các dòng chuyên dụng. Mức giá này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
Tham khảo thêm: Màng lọc hepa có rửa được không?
Để đảm bảo hiệu quả lọc bụi và độ bền cho thiết bị, việc chọn màng lọc HEPA chính hãng là rất quan trọng. Dưới đây là một số kinh nghiệm giúp bạn chọn mua đúng sản phẩm chất lượng và phù hợp với nhu cầu sử dụng:

Tóm lại, màng lọc HEPA là giải pháp hiệu quả giúp loại bỏ bụi mịn, vi khuẩn, virus và các tác nhân gây dị ứng, mang đến không khí trong lành và an toàn cho sức khỏe. Việc lựa chọn màng lọc chính hãng, đúng tiêu chuẩn và kiểm tra, thay thế định kỳ sẽ đảm bảo hiệu quả lọc bền lâu, bảo vệ thiết bị hoạt động ổn định và giữ an toàn cho cả gia đình. Nếu còn bất cứ băn khoăn thắc mắc nào khác cần được giải đáp thì hãy liên hệ ngay với BPS Việt Nam theo số hotline 0816 200 655 để được hỗ trợ nhanh chóng nhất.