banner

Độ ẩm tương đối là gì? Ký hiệu và Bảng tra độ ẩm tương đối

Độ ẩm tương đối là gì? Ký hiệu và Bảng tra độ ẩm tương đối

18-01-2025, 10:56 am

Độ ẩm tương đối là một chỉ số quen thuộc trong các bản tin thời tiết, nhưng bạn đã thực sự hiểu rõ về ý nghĩa và tầm ảnh hưởng của nó? Từ việc đảm bảo hiệu quả trong sản xuất nông nghiệp đến việc duy trì sức khỏe và đảm bảo chất lượng cuộc sống, chỉ số này đóng vai trò quan trọng không thể thiếu. Cùng BPS Việt Nam khám phá tất tần tật những thông tin bạn cần biết về độ ẩm tương đối qua bài viết dưới đây!

Độ ẩm tương đối là gì?

Độ ẩm tương đối hay còn được gọi là độ ẩm tỉ đối là tỷ lệ giữa áp suất riêng của phần hơi nước hiện tại so với áp suất hơi nước bão hòa, được tính theo đơn vị phần trăm (%). 

Nói một cách khác độ ẩm tương đối là tỷ số giữa khối lượng nước trong không khí tại một thời điểm và khối lượng nước có thể chứa được trong không khí ở điều kiện bão hòa. Khi không khí đạt đến trạng thái bão hòa, hơi nước sẽ bắt đầu ngưng tụ thành nước lỏng, đây chính là lúc điểm sương xuất hiện. 

Độ ẩm tương đối là gì

Điểm sương là nhiệt độ mà tại đó hơi nước trong không khí bắt đầu ngưng tự thành nước lỏng dưới áp suất cố định. Khi không khí bị nén hoặc giãn nở, điểm sương cũng sẽ thay đổi. Độ ẩm tương đối cao đồng nghĩa với việc điểm sương sẽ gần với nhiệt độ hiện tại của không khí. Nếu như độ ẩm tương đối đạt 100% thì điểm sương sẽ tương đương hoặc thậm chí là cao hơn nhiệt độ của không khí tại thời điểm đó. 

Có thể bạn quan tâm: Độ ẩm là gì

Ký hiệu độ ẩm tương đối 

Ký hiệu của độ ẩm tương đối là RH (Relative Humidity), viết tắt từ tên gọi của nó trong tiếng anh. Chỉ số này cho biết lượng hơi nước hiện tại trong không khí so với mức tối đa mà không khí có thể chứa ở nhiệt độ nhất định. Ví dụ, độ ẩm tương đối 35% RH nghĩa là không khí đang chứa 35% lượng hơi nước so với mức bão hòa tại cùng một nhiệt độ.

Ký hiệu độ ẩm tương đối

Bên cạnh đó, trong các tài liệu khoa học kỹ thuật, ký hiệu ϕ (phi) cũng có thể được sử dụng để biểu thị độ ẩm tương đối, đặc biệt khi trình bày dưới dạng công thức toán học hoặc vật lý. 

Cách tính độ ẩm tương đối

Công thức tính độ ẩm tương đối (RH) được thể hiện như sau: 

RH = (ep / es) x 100% 

Trong đó:

  • RH: Độ ẩm tương đối, được tính theo đơn vị phần trăm (%).
  • ep: Là áp suất của hơi nước thực tế trong không khí, được đo bằng đơn vị thường là millibar (mb) hoặc hectopascal (hPa). Nó phản ánh lượng hơi nước thực tế có trong không khí tại một thời điểm nhất định. 
  • es: Áp suất hơi nước bão hòa hay còn được hiểu là áp suất tối đa của hơi nước mà không khí có thể chứa ở cùng một mức nhiệt. Điều này chủ yếu phụ thuộc vào nhiệt độ không khí, khi nhiệt độ tăng, khả năng giữ ẩm của không khí cũng tăng theo. Đơn vị đo của es cũng tương tự như ep. 

Ví dụ: Nếu ep = 15mb và es = 30mb, áp dụng công thức ta có: RH = (15/30) x 100% = 50%. Điều này được hiểu là không khí chứa 50% lượng hơi nước tối đa mà nó có thể giữ ở nhiệt độ đó.

Bảng tra độ ẩm tương đối

Dưới đây là bảng tra độ ẩm không khí, được tổng hợp từ các nghiên cứu về độ ẩm, dựa trên chỉ số mức độ ẩm:

Bảng Tra Độ Ẩm Tương Đối

Độ ẩm tương đối (RH)

Dạng độ ẩm

Mô tả độ ẩm

0-9%

Cực kỳ khô hạn

Nguy cơ hỏa hoạn cao, tốc độ bén lửa nhanh. Chỉ cần một ma sát nhẹ hoặc va chạm giữa các vật liệu dễ cháy có thể gây ra cháy hoặc nổ.

10-19%

Khô hạn

Độ ẩm thấp nghiêm trọng, ảnh hưởng lớn đến các hoạt động sống và sản xuất, gây khô hạn nặng.

20-29%

Cực kỳ thấp

Nguy cơ cháy rừng rất cao, lửa có thể bùng phát nhanh và lan rộng, ảnh hưởng lớn đến đời sống con người, động vật và môi trường.

30-39%

Rất thấp

Độ ẩm thấp, cần đề phòng hạn hán, thiếu nước cho người, cây trồng và vật nuôi. Ảnh hưởng đến sức khỏe và phát triển của cây trồng, vật nuôi.

40-49%

Thấp

Mồ hôi bay hơi nhanh, làm da khô, dễ gây nứt nẻ ở chân tay, môi, và các bộ phận khác trên cơ thể. Cảm giác khô da, khó chịu, có thể gây tổn thương da nếu không được chăm sóc đúng cách.

50-59%

Trung bình

Độ ẩm ở mức cân bằng, phù hợp cho nhiều hoạt động sinh hoạt và sản xuất. Không khí lý tưởng cho sức khỏe, không quá khô hay ẩm ướt.

60-69%

Khá vừa

Độ ẩm phù hợp, không gây khó chịu cho con người và vật nuôi. Môi trường sống thoải mái, giúp da không bị khô và giảm thiểu các vấn đề hô hấp.

70-79%

Vừa

Độ ẩm vẫn phù hợp, không gây khó chịu quá mức. Môi trường sống thoải mái, nhưng có thể hơi ẩm ướt và dễ gây mồ hôi. Vẫn thích hợp cho sức khỏe và sinh hoạt.

80-89%

Tương đối cao

Độ ẩm cao gây cảm giác nặng nề, mệt mỏi, dễ dẫn đến cảm cúm, ốm sốt. Không khí ẩm ướt, khó chịu, có thể gây khó thở và  đi kèm với các vấn đề về hô hấp.

90-99%

Cao

Trời nồm, độ ẩm cao gây bất tiện trong sinh hoạt. Không khí ẩm ướt làm tăng nguy cơ vi khuẩn và nấm mốc sinh trưởng trong nhà, ảnh hưởng đến sức khỏe và tài sản.

100%

Bão hòa

Độ ẩm đạt mức bão hòa, lý tưởng cho vi khuẩn và nấm mốc phát triển, tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, bệnh ngoài da và dị ứng. Không khí ngột ngạt.

Độ ẩm tương đối của không khí lý tưởng nên duy trì trong khoảng từ 40-80%, đây là mức phù hợp để bảo vệ sức khỏe con người và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Bên cạnh đó, bạn không nên để độ ẩm không khí vượt quá 80%, vì điều này tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật gây bệnh phát triển, đặc biệt là các bệnh đường hô hấp như ho khan, viêm phế quản, cảm cúm, và các bệnh nhiễm trùng khác.

Sự khác nhau giữa độ ẩm tương đối và độ ẩm tuyệt đối

Độ ẩm tương đối và độ ẩm tuyệt đối đều là những chỉ số quan trọng liên quan đến lượng hơi nước trong không khí, nhưng chúng có sự khác biệt rõ rệt như sau:

Sự khác biệt về khái niệm

Lượng hơi nước thực tế có trong không khí thường được gọi là độ ẩm tuyệt đối (Absolute Humidity - AH). Nói một cách đơn giản thì độ ẩm tuyệt đối là tỷ lệ giữa khối lượng hơi nước và khối lượng không khí khô, cũng có thể gọi là tỷ lệ độ ẩm. 

Sự khác biệt giữa độ ẩm tương đối và tuyệt đối

Còn độ ẩm tương đối (RH) là lượng hơi nước thực tế có trong không khí so với khả năng giữ hơi nước tối đa của không khí ở nhiệt độ đó. Độ ẩm tương đối được biểu thị dưới dạng tỷ lệ phần trăm của độ ẩm mà không khí có thể giữ được.

Sự khác biệt về đơn vị đo

Độ ẩm tuyệt đối là lượng hơi nước có trong một đơn vị thể tích không khí, được đo ở nhiệt độ và áp suất cụ thể, và thường được biểu thị bằng gam độ ẩm trên một mét khối không khí (g/m³). Nó liên quan đến độ ẩm cụ thể và mật độ không khí trong môi trường.

Ngược lại, độ ẩm tương đối được biểu thị dưới dạng phần trăm (%), phản ánh tỷ lệ giữa lượng hơi nước thực tế có trong không khí và lượng hơi nước mà không khí có thể giữ ở nhiệt độ hiện tại. Khác với độ ẩm tuyệt đối, độ ẩm tương đối thay đổi theo nhiệt độ của không khí.

Sự khác biệt về tác động nhiệt độ

Độ ẩm tuyệt đối là một chỉ số hoàn toàn độc lập với nhiệt độ, chỉ phản ánh lượng nước có trong không khí mà không liên quan đến nhiệt độ. Ngược lại, độ ẩm tương đối lại phụ thuộc rất lớn vào độ ẩm không khí. Khi nhiệt độ tăng thì độ ẩm tương đối giảm và khi nhiệt độ không khí giảm, độ ẩm tương đối sẽ tăng dù lượng hơi nước trong không khí không hề thay đổi. 

Độ ẩm tương đối tỷ lệ nghịch với nhiệt độ

Sự khác biệt về ý nghĩa

Nếu độ ẩm tuyệt đối cho biết lượng nước thực tế trong không khí và thông tin này sẽ được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu môi trường. Thì độ ẩm tương đối lại cung cấp các thông tin về mức độ bão hòa của không khí và có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của con người và môi trường sống. 

Ứng dụng của độ ẩm tương đối trong cuộc sống con người

Độ ẩm không khí đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống con người, bao gồm:

Đối với ngành nông nghiệp

Trong nông nghiệp, độ ẩm tương đối của đất ảnh hưởng trực tiếp đến sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng. Nếu chỉ số này quá thấp khiến cây bị khô hạn và kém phát triển, trong khi quá cao lại vô tình cản trở sự hô hấp của rễ, tạo điều kiện cho mầm bệnh phát triển. Do đó, việc kiểm soát độ ẩm tương đối của đất bằng các biện pháp tưới tiêu hợp lý được xem là yếu tố quyết định đến năng suất và chất lượng nông sản.

Ứng dụng độ ẩm tương đối trong nông nghiệp

Đối với ngành công nghiệp

Trong công nghiệp, duy trì độ ẩm tương đối ở mức thích hợp là điều kiện tiên quyết để đảm bảo chất lượng của sản phẩm và hiệu quả sản xuất. 

Ứng dụng độ ẩm tương đối trong công nghiệp

Ví dụ, trong ngành sản xuất giấy, chỉ số RH ảnh hưởng đến độ bền, độ dai và khả năng in ấn của giấy. Ngành dệt may yêu cầu độ ẩm cao để sợi vải mềm mại, dễ kéo sợi và hạn chế được tình trạng tĩnh điện. Hay trong sản xuất thực phẩm, kiểm soát độ ẩm tương đối giúp bảo quản thực phẩm tốt hơn, kéo dài thời gian sử dụng và đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất. 

Trong bảo quản hàng hóa

Khi bảo quản hàng hóa trong kho, độ ẩm không khí thường là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Nếu không kiểm soát tốt, hàng hóa có thể gặp phải tình trạng rỉ sét, nấm mốc hoặc bị ăn mòn. Tuy nhiên, việc duy trì độ ẩm ở mức phù hợp trong kho lưu trữ có thể giúp ngăn ngừa hoặc giảm thiểu những vấn đề này. 

Việc sử dụng các biện pháp kiểm soát độ ẩm, chẳng hạn như máy hút ẩm, sẽ tạo ra môi trường ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động của độ ẩm quá cao hoặc quá thấp.

Đối với sức khỏe con người

Độ ẩm tuyệt đối cũng có vai trò và ý nghĩa quan trọng đối với sức khỏe con người. Nếu độ ẩm quá cao (>80%) sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn và nấm mốc phát triển, tiềm ẩn các bệnh lý về đường hô hấp như viêm mũi, viêm phế quản, hen suyễn,... Ngược lại, khi độ ẩm quá thấp (<40%) lại kiến da khô, nứt nẻ, niêm mạc bị khô, gây khó chịu, ngứa ngáy thậm chí là tình trạng chảy máu cam. 

Độ ẩm tương đối cao ảnh hưởng tới sức khỏe

Để duy trì mức độ tương đối phù hợp với sức khỏe con người, đồ đặc và vật dụng thì giải pháp hiệu quả và được ưa chuộng nhất đó chính là máy hút ẩm. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và không gian diện tích, bạn có thể lựa chọn các dòng máy có công suất phù hợp như sau: 

  • Đối với hộ gia đình thì một chiếc máy hút ẩm dân dụng với công suất dưới 20 lít/ ngày là hợp lý. 
  • Đối với các nhà máy, xưởng sản xuất quy mô lớn thì những chiếc máy hút ẩm công nghiệp chuyên dụng sẽ giúp bảo đảm chất lượng nguyên vật liệu, sản phẩm hàng hóa và cả dây chuyền máy móc sản xuất. 

Máy hút ẩm kiểm soát độ ẩm

Kết luận

Trên đây là những chia sẻ của BPS Việt Nam về độ ẩm tương đối, hy vọng đã mang đến cho bạn đọc những thông tin hữu ích. Nếu còn có bất cứ băn khoăn thắc mắc nào cần giải đáp, quý vị có thể để lại bình luận ở phía dưới hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi theo số hotline: 0819 468 111 để được các chuyên viên hỗ trợ nhanh nhất nhé! 

Tin hot
Bài viết nổi bật
Mess Zalo
Hotline 0819 468 111

SO SÁNH SẢN PHẨM

SO SÁNH