Việc xác định độ ẩm sau khi sấy một cách chính xác sẽ giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm, kéo dài thời gian bảo quản và cải thiện hiệu suất làm việc trong nhiều lĩnh vực như nông nghiệp, công nghiệp thực phẩm. Chính vì thế ngay trong bài viết này BPS Việt Nam sẽ chia sẻ công thức tính độ ẩm sau khi sấy chính xác nhất, cùng tìm hiểu nhé.
Sản phẩm sấy có độ ẩm bao nhiêu phù hợp?
Độ ẩm của sản phẩm sấy là lượng nước còn lại trong sản phẩm sau khi đã trải qua quá trình sấy khô, được biểu thị dưới dạng phần trăm (%). Mỗi sản phẩm sấy có yêu cầu chỉ số độ ẩm khác nhau, thường dao động trong khoảng 5-30%.

Độ ẩm của sản phẩm sấy là một trong những yếu tố cực kỳ quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng, độ an toàn và thời gian bảo quản của sản phẩm. Chính vì thế mà bạn cần phải tính toán và kiểm soát độ ẩm thích hợp cho mỗi loại để đảm bảo quá trình bảo quản sản phẩm được tốt nhất.
3 loại công thức tính độ ẩm sau khi sấy chính xác nhất

Đối với nguyên liệu yêu cầu độ ẩm < 18%
Công thức tính độ ẩm của các loại nguyên vật liệu có độ ẩm sau khi sấy không quá 18% như củ quả, hạt, bột, thịt...là:
ω = (G1 - G2)/G × 100; %
Trong đó:
- G1 : Khối lượng của hộp và nguyên liệu trước khi sấy
- G2 : Khối lượng của hộp và mẫu sau khi đã sấy khô
- G : Khối lượng nguyên liệu cần xác định độ ẩm
Đối với nguyên liệu có độ ẩm >18%
Một số loại nguyên liệu như bột nhão, đường non, mỡ, bột sệt, dầu thực vật,...yêu cầu có độ ẩm >18% sẽ có công thức tính độ ẩm sau khi sấy riêng biệt là:
W = 100 - G.g %
Trong đó:
- G: Khối lượng sản phẩm 20g sau khi sấy ở 105 độ C và đạt độ ẩm tiêu chuẩn dưới 18%.
- g: Khối lượng sản phẩm 5g lấy từ G và sấy cho đến khi khối lượng không đổi.
Đối với nguyên liệu dạng dung dịch đặc
Nguyên tắc sấy dung dịch đặc là quá trình làm bốc hết hơi nước để thu được lượng ẩm trong dung dịch. Trước khi bắt đầu tính độ ẩm sau khi sấy, bạn cần lấy 10-15g đun cách thủy để bay hết hơi nước có trong vật liệu. Tiếp theo, lấy vật mẫu tiếp tục sấy trong tủ với nhiệt độ 105 độ C.
Sau đó có thể tính độ ẩm sấy của dung dịch đặc theo công thức:
G = (G1 - G2) / G × 100%
Trong đó:
- G1: Khối lượng sản phẩm trước khi cô đặc.
- G2: Khối lượng sản phẩm sau khi cô đặc.
- G: Khối lượng sản phẩm ban đầu.
Tiêu chuẩn độ ẩm một số sản phẩm sấy
Tiêu chuẩn độ ẩm của sản phẩm sấy phụ thuộc vào từng loại thực phẩm và yêu cầu bảo quản, sử dụng. Dưới đây là một số tiêu chuẩn độ ẩm phổ biến cho các sản phẩm sấy:

- Tiêu chuẩn độ ẩm sấy của đậu phộng là 13%.
- Tiêu xanh sau khi sấy khô đảm bảo có độ ẩm 10%.
- Các loại trái cây sấy dẻo thường có độ ẩm từ 15-25% giúp sản phẩm mềm và giữ được hương vị tự nhiên. Còn các loại trái cây khô có độ ẩm dưới 10% sẽ đảm bảo tính giòn, dễ bảo quản, không bị ẩm mốc.
- Rau củ sấy khô thường có độ ẩm trong khoảng 8-10%.
- Các loại thực phẩm dạng bột như bột sữa, bột gia vị có độ ẩm dưới 5%.
- Một số thực phẩm như khô gà, khô bò, khô heo yêu cầu độ ẩm sấy dưới 10%.
- Ca cao yêu cầu độ ẩm khoảng 6-7%, trong khi đó cà phê là 12%.
- Các loại hạt (hạt điều, hạt óc chó, hạt hướng dương…) có độ ẩm 5-15% để đảm bảo giòn và tránh bị ôi dầu.
Tham khảo thêm: Độ ẩm tương đối là gì?
7 lưu ý trước khi sấy sản phẩm
Trong quá trình sấy khô sản phẩm, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau:
- Đảm bảo vật liệu hoặc thực phẩm cần sấy khô đã được rửa sạch, loại bỏ bụi bẩn hoặc các tạp chất.
- Đối với các loại thực phẩm có kích thước lớn thì cần cắt lát đều nhau để đảm bảo sấy đồng đều.
- Kiểm tra hoạt động của máy sấy, bao gồm nhiệt độ, quạt gió, và các chế độ điều chỉnh, đảm bảo máy đã được vệ sinh sạch sẽ, không có bụi bẩn hay mùi lạ.
- Điều chỉnh nhiệt độ phù hợp cho từng sản phẩm, tránh nhiệt độ quá cao để không làm cháy hoặc biến đổi chất lượng.
- Sấy với một lượng vừa phải, đảm bảo không gian giữa các vật liệu để không khí nóng lưu thông đều. Không sấy quá tải vì có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, thậm chí gây hư hỏng thiết bị sấy.
- Sấy trong môi trường khô ráo, không ẩm ướt để tránh hút ngược độ ẩm từ không khí.
- Sau khi sấy cần đựng sản phẩm trong túi nilon, hút chân không hoặc để trong tủ kính hoặc kho lạnh để đảm bảo chất lượng.
Tham khảo thêm: tại sao không khí có độ ẩm
5 cách kiểm soát độ ẩm sản phẩm sau khi sấy
Để duy trì, kiểm soát độ ẩm của sản phẩm sau khi sấy, bạn có áp dụng ngay một số phương pháp như:

- Máy hút ẩm: đây là một thiết bị hiện đại, hoạt động bằng cách hút khí ẩm từ môi trường vào máy, trải qua quá trình tách ẩm và thổi luồng khí khô ra môi trường bên ngoài. Sử dụng máy hút ẩm sẽ giúp loại bỏ độ ẩm trong môi trường sản xuất, dễ dàng cài đặt mức ẩm theo mong muốn.
- Tủ chống ẩm: được thiết kế hệ thống hút ẩm bên trong tủ để loại bỏ hơi ẩm trong không khí, nguồn khí khô được đưa lại bên trong để duy trì độ ẩm mong muốn. Các hạt hút ẩm hoặc bộ phận điện tử sẽ tự động tái sinh, đảm bảo chu kỳ hút ẩm liên tục.
- Chất chống ẩm: là các vật liệu hoặc hợp chất (ví dụ như silica gel, canxi clorua, hạ zeolit…)được sử dụng để hấp thụ hơi nước trong không khí, giúp kiểm soát độ ẩm, bảo vệ sản phẩm khỏi tình trạng ẩm mốc, hư hỏng.
- Máy sấy có chức năng điều chỉnh độ ẩm: là thiết bị được thiết kế để không chỉ sấy khô sản phẩm mà còn duy trì độ ẩm chính xác theo yêu cầu.
- Bọc kín bao bì: là một phương pháp bảo quản phổ biến nhằm ngăn chặn hơi ẩm, không khí, vi khuẩn và các yếu tố môi trường xâm nhập vào sản phẩm.
Kết luận
Như vậy, BPS Việt Nam vừa bật mí công thức tính độ ẩm sau khi sấy đơn giản và chính xác nhất. Hy vọng sau bài viết sẽ giúp bạn dễ dàng tính toán - điều chỉnh độ ẩm phù hợp để đảm bảo chất lượng và bảo quản sản phẩm một cách tốt nhất.
Và nếu bạn đang có nhu cầu tìm hiểu những thông tin chi tiết về máy hút ẩm thì hãy liên hệ ngay với BPS Việt Nam để được tư vấn hỗ trợ, báo giá nhanh chóng nhất. Hiện nay, chúng tôi đang phân phối hàng trăm các loại máy hút ẩm từ rất nhiều các thương hiệu điện máy lớn như Kosmen, Fujie, Sharp…với đa dạng mẫu mã, công suất đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách hàng.
- Website: BPS Việt Nam
- Facebook: https://www.facebook.com/bpsvietnam.com.vn/
- Email: info@bpsvietnam.vn
- Hotline: 0819 468 111