Thẻ từ là gì? 9 loại thẻ từ phổ biến hiện nay
Thẻ từ đang hiện diện ở khắp mọi nơi - từ văn phòng làm việc, khách sạn, thang máy, khóa điện tử đến hệ thống kiểm soát ra vào an ninh cao…Vậy thẻ từ là gì? Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của thẻ như thế nào? Có bao nhiêu loại thẻ từ đang được sử dụng phổ biến hiện nay? Tất cả sẽ được BPS Việt Nam giải đáp chi tiết trong bài viết dưới đây để giúp bạn hiểu đúng, chọn chuẩn và sử dụng thẻ từ một cách hiệu quả, bền lâu.
Thẻ từ là một loại thẻ nhựa có gắn dải băng từ màu đen, dùng để lưu trữ thông tin dưới dạng các ký tự và con số một cách an toàn. Dải từ này có khả năng ghi nhận và bảo mật dữ liệu, thường được mã hóa riêng biệt cho từng cá nhân.
Mỗi thẻ từ được thiết kế để lưu trữ thông tin cá nhân và các dịch vụ liên quan đến chủ thẻ, giúp nhận dạng, kiểm soát truy cập hoặc quản lý dữ liệu hiệu quả trong nhiều hệ thống tự động.
Thẻ thường được làm từ chất liệu nhựa PVC hoặc PET – những loại nhựa bền chắc, có khả năng chịu nhiệt, chống mài mòn và phù hợp với công nghệ in ấn. Ngoài ra, trong một số trường hợp, thẻ từ còn được tích hợp thêm công nghệ nhận dạng bằng tần số vô tuyến (RFID), nâng cao tính an ninh và khả năng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như kiểm soát ra vào, thanh toán, giao thông, y tế, giáo dục,...
Để hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của thẻ từ, trước tiên chúng ta cần tìm hiểu về cấu tạo bên trong của nó. Mỗi chiếc thẻ từ không chỉ đơn giản là một mảnh nhựa nhỏ gọn mà còn là sự kết hợp tinh tế giữa nhiều lớp vật liệu và linh kiện điện tử, giúp đảm bảo chức năng bảo mật và sự tiện lợi khi sử dụng. Cụ thể là:
Lớp vỏ ngoài của thẻ từ thường được làm từ nhựa PVC (Polyvinyl Chloride) hoặc nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene). Đối với sản phẩm của Bosch, nhà sản xuất ưu tiên sử dụng nhựa PVC vì vật liệu này có độ bền cao, khả năng chống nước, chống mài mòn và chịu được va đập nhẹ. Lớp vỏ nhựa không chỉ tăng tính bền bỉ mà còn bảo vệ các bộ phận điện tử bên trong khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
Theo tiêu chuẩn ISO, kích thước chuẩn của thẻ từ là 85.60 mm x 53.98 mm x 0.76 mm. Kích thước này giúp thẻ dễ dàng được cầm nắm, lưu trữ trong ví hoặc sử dụng trong khe đọc thẻ một cách thuận tiện. Ngoài ra, còn có mẫu thẻ khóa từ nhỏ gọn hơn với kích thước 50mm x 29mm, được trang bị dây đeo để người dùng dễ dàng treo lên móc khóa và thuận tiện mang theo.
Vi mạch là thành phần trung tâm của thẻ từ, chịu trách nhiệm lưu trữ và xử lý dữ liệu. Chip này chứa bộ nhớ để lưu mã nhận diện hoặc dữ liệu mã hóa dùng để mở khóa điện tử. Dữ liệu trong chip thường được mã hóa để đảm bảo bảo mật. Tùy loại thẻ, bộ nhớ có thể chỉ đọc (read-only) hoặc có thể ghi đè (read-write).
Thẻ từ sử dụng vi mạch chuyên dụng cho công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) — một công nghệ quan trọng trong hệ thống nhận dạng tự động, giúp quản lý và kiểm soát các đối tượng một cách hiệu quả.
Ăng-ten thường là một cuộn dây mỏng hoặc dải dẫn điện được tích hợp quanh vi mạch bên trong thẻ. Nhiệm vụ của anten là phát và nhận sóng radio khi thẻ giao tiếp với đầu đọc khóa điện tử. Khi người dùng đưa thẻ lại gần đầu đọc, sóng từ trường sẽ kích hoạt ăng-ten, giúp truyền dữ liệu từ thẻ đến khóa để thực hiện mở khóa.
Để bảo vệ vi mạch và anten khỏi các hư hại vật lý, độ ẩm hoặc tác động môi trường, các thành phần này được cố định bên trong thẻ bằng lớp keo hoặc màng mỏng chuyên dụng.
Giữa các lớp cấu tạo của thẻ còn có lớp kết dính giúp giữ chặt các phần lại với nhau, tăng độ bền cho thẻ, tránh hiện tượng tách lớp khi sử dụng lâu dài. Lớp này cũng đóng vai trò ngăn ngừa bụi bẩn và độ ẩm xâm nhập, bảo vệ các bộ phận nhạy cảm như dải từ và vi mạch.
Ngoài ra, một số thẻ từ còn có các lớp chức năng khác như:
Thẻ từ vận hành dựa trên sự tương tác giữa các thành phần điện tử bên trong và đầu đọc, sử dụng công nghệ sóng radio để truyền dữ liệu một cách an toàn và hiệu quả. Cụ thể là:
Thẻ từ có nhiều loại với công dụng khác nhau. Cụ thể là:
Thẻ RF (hay tem từ) là loại thẻ từ đơn giản dùng trong hệ thống an ninh chống trộm điện tử (EAS), nổi bật với khả năng phát hiện nhanh ở khoảng cách xa, thường dùng tại trung tâm thương mại, cửa hàng.
Khi thẻ RF vào vùng sóng vô tuyến của máy phát, nó phát tín hiệu radio với tần số chính xác. Bộ thu xác minh tín hiệu và kích hoạt báo động. Máy phát tín hiệu giữ vai trò trung tâm, quản lý hoạt động an ninh và cấp mã định danh cho thẻ RF mới.
Thẻ RFID (Radio Frequency Identification) là loại thẻ từ cao cấp sử dụng sóng radio để nhận dạng. Hệ thống RFID gồm thẻ chứa chip mã hóa số độc nhất và đầu đọc nhận tín hiệu để xử lý thông tin. Thẻ RFID chỉ nhận dạng một tần số vô tuyến cố định, đảm bảo an toàn và không thể sao chép.
Nguyên lý hoạt động phức tạp hơn thẻ RF, đầu đọc phân tích và lưu trữ dữ liệu từ thẻ trong phạm vi gần. Thẻ RFID phổ biến trong khóa cửa thông minh, quản lý kho hàng, thư viện… với tần số phổ biến là 125kHz, đảm bảo kiểm soát an ninh hiệu quả.
Thẻ Mifare là loại thẻ không tiếp xúc phổ biến sử dụng công nghệ tần số radio với chip và ăng-ten tích hợp. Khi gần đầu đọc, thẻ nhận năng lượng từ từ trường để truyền dữ liệu qua sóng radio trong phạm vi 2-10 cm.
Thẻ có dung lượng lưu trữ lớn, tuổi thọ lên đến 10 năm, cho phép đọc/ghi hơn 100.000 lần, đồng thời bảo mật cao nhờ mã hóa. Thẻ được dùng rộng rãi trong kiểm soát ra vào, giao thông công cộng và thanh toán điện tử. Tuy nhiên, chi phí sản xuất và hệ thống đọc thẻ phức tạp hơn thẻ từ truyền thống.
Thẻ Proximity (thẻ cảm ứng, thẻ không tiếp xúc) sử dụng công nghệ RFID để nhận dạng qua sóng vô tuyến.
Trong thẻ có ăng-ten và mã ID duy nhất, cho phép đầu đọc nhận tín hiệu từ xa mà không cần chạm trực tiếp. Thẻ thường dùng để kiểm soát ra vào tại công ty, tổ chức, giúp mở cửa tự động khi nhận diện ID hợp lệ.
Thẻ Magnetic là loại thẻ từ phổ biến ở các khóa cũ nhờ chi phí thấp. Mặt sau thẻ có dải từ chứa thông tin mã hóa, được đọc khi quẹt qua đầu đọc.
Thẻ yêu cầu tiếp xúc vật lý để truyền dữ liệu và thường dùng trong khách sạn, thẻ ngân hàng, thẻ thành viên. Tuy nhiên, thẻ dễ hao mòn, dễ bị sao chép và bảo mật thấp hơn so với thẻ hiện đại.
Thẻ IC trang bị vi mạch tích hợp (chip điện tử) có khả năng lưu trữ và xử lý dữ liệu. Có hai loại thẻ IC là thẻ tiếp xúc (cắm vào đầu đọc) và thẻ không tiếp xúc (trao đổi dữ liệu qua sóng radio khi gần đầu đọc).
Thẻ IC bảo mật cao hơn thẻ Magnetic, lưu trữ nhiều dữ liệu và có thể lập trình cho nhiều chức năng như khóa cửa, thanh toán, lưu trữ y tế. Tuy nhiên, chi phí và bảo trì thẻ IC cao hơn thẻ từ thông thường.
Thẻ NFC là biến thể của công nghệ RFID, hoạt động ở khoảng cách rất gần (dưới 4cm) với chip và ăng-ten tích hợp để truyền dữ liệu qua sóng radio.
NFC cho phép trao đổi dữ liệu hai chiều, dùng trong thanh toán và kết nối thiết bị như điện thoại. Khi gần đầu đọc, từ trường kích hoạt chip để truyền nhận dữ liệu nhanh chóng.
Thẻ NFC bảo mật cao nhờ phạm vi hoạt động ngắn, tiện lợi cho giao dịch không tiếp xúc và kiểm soát ra vào. Chi phí thẻ NFC cao hơn thẻ Magnetic và phạm vi ngắn hơn thẻ RFID thông thường.
Keyfob là thiết bị nhỏ gọn hình móc khóa, sử dụng công nghệ RFID hoặc NFC để kiểm soát ra vào. Chỉ cần đưa Keyfob gần đầu đọc, chip bên trong sẽ truyền tín hiệu giúp mở cửa hoặc thực hiện các chức năng khác. Thiết bị này rất tiện lợi, dễ mang theo và phổ biến trong các hệ thống an ninh tại tòa nhà, văn phòng.
Thẻ HID là thẻ từ không tiếp xúc phổ biến do HID Global phát triển, sử dụng công nghệ RFID để kiểm soát ra vào và quản lý an ninh. Thẻ có độ bền cao, bảo mật tốt và phạm vi đọc xa hơn nhiều loại thẻ khác, thường dùng trong văn phòng, khu công nghiệp và hệ thống an ninh chuyên nghiệp.
Thẻ từ mang đến nhiều lợi ích trong kiểm soát ra vào, nhưng cũng tồn tại một số hạn chế nhất định. Cùng điểm qua các ưu nhược điểm để có cái nhìn toàn diện hơn:
Tóm lại, khóa thẻ từ đem lại nhiều tiện lợi nhưng cũng có những hạn chế nhất định. Vì vậy, cần cân nhắc kỹ giữa yếu tố bảo mật, chi phí và tính năng để chọn giải pháp phù hợp nhất.
Thẻ từ ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực đời sống nhờ tính tiện lợi và bảo mật cao. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thẻ từ trong thực tế:
Trong cuộc sống hiện đại, thẻ từ và thẻ chip là hai loại thẻ thông dụng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như ngân hàng, kiểm soát truy cập, giao thông,... Tuy nhiên, mỗi loại thẻ lại có những đặc điểm, ưu nhược điểm riêng biệt, ảnh hưởng đến hiệu quả và độ bảo mật khi sử dụng. Cụ thể là:
Tiêu chí |
Thẻ từ |
Thẻ chip |
Cấu tạo |
Dải từ tính chứa dữ liệu trên mặt sau thẻ |
Chip vi xử lý hoặc chip nhớ tích hợp bên trong thẻ |
Bảo mật |
Bảo mật thấp, dễ bị sao chép hoặc làm giả |
Bảo mật cao, có khả năng mã hóa và xác thực phức tạp |
Khả năng xử lý |
Không có khả năng xử lý dữ liệu nội bộ |
Có khả năng xử lý, xác thực và lưu trữ dữ liệu đa dạng |
Độ bền |
Dễ bị hư hỏng khi quẹt nhiều lần hoặc bị từ trường tác động |
Bền hơn, ít bị ảnh hưởng bởi từ trường và hao mòn vật lý |
Phương thức đọc |
Được đọc bằng đầu đọc quẹt thẻ |
Được đọc bằng đầu đọc chip (contact hoặc contactless) |
Tốc độ giao dịch |
Chậm hơn do hạn chế của công nghệ đọc dải từ |
Nhanh hơn, đặc biệt là thẻ chip không tiếp xúc (contactless) |
Ứng dụng phổ biến |
Thẻ ATM, thẻ thanh toán đơn giản, thẻ ra vào |
Thẻ tín dụng, thẻ bảo hiểm, thẻ điện tử, thẻ đa năng |
Tóm lại, nếu ưu tiên của bạn là bảo mật và tính an toàn cao, bạn nên chọn thẻ chip. Còn nếu bạn cần một giải pháp tiết kiệm chi phí và đơn giản, thẻ từ vẫn có thể đáp ứng được.
Tham khảo thêm: FPC là gì?
Mặc dù thẻ từ rất tiện lợi và dễ sử dụng, nhưng do cấu tạo gồm lớp từ tính nhạy cảm nên nếu không được bảo quản đúng cách, thẻ có thể bị hư hỏng, mất dữ liệu hoặc không thể sử dụng. Để đảm bảo thẻ luôn hoạt động tốt và bền bỉ theo thời gian, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
Tóm lại, thẻ từ là một loại thẻ thông minh phổ biến, được tích hợp dải từ tính để lưu trữ dữ liệu và thực hiện nhiều chức năng trong đời sống hiện đại. Với vai trò quan trọng trong quá trình tự động hóa và số hóa thông tin, thẻ từ vẫn giữ vị trí không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực. Việc hiểu rõ về thẻ từ sẽ giúp bạn sử dụng hiệu quả hơn, đồng thời đảm bảo an toàn và bảo mật cho thông tin cá nhân. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc hay cần tư vấn chuyên sâu, đừng ngần ngại liên hệ với BPS Việt Nam – chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn nhanh chóng và tận tâm nhất.
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI BPS VIỆT NAM
Địa chỉ: Số H10 Khu đấu giá Ngô Thì Nhậm, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Website: BPS Việt Nam
Facebook: https://www.facebook.com/bpsvietnam.com.vn/
Email: info@bpsvietnam.vn
Hotline: 0819 468 111